Lời đầu tiên, Công Ty Cho Thuê Xe Du Lịch Haloca Travel xin gửi tới quý khách hàng và các đối tác lời chào trân trọng cùng lời chúc sức khỏe và thành công.
Haloca Travel là một trong những doanh nghiệp chuyên cung cấp giải pháp vận chuyển và hậu cần chuyên nghiệp tại thành phố hồ chí minh. Dựa trên sự hiểu biết chuyên sâu về ngành nghề dịch vụ CHO THUÊ XE DU LỊCH TPHCM, chúng tôi tự tin giới thiệu đến khách hàng những giải pháp vận chuyển ưu việt, tiết kiệm chi phí, phù hợp với nhu cầu vận chuyển của mọi ngành nghề và những đòi hỏi đặc thù từ phía khách hàng.
Cùng với đội ngũ nhân sự được Haloca Travel đào tạo chuyên sâu, chúng tôi hoàn toàn có đủ khả năng cung cấp dịch vụ toàn diện dựa trên tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, ở bất kỳ nơi đâu và bất cứ thời gian nào tại TP.HCM và Bình Dương.
Với phương châm phục vụ “hãy để chất lượng lên tiếng” chúng tôi hiểu rằng, mọi sự nỗ lực về chất lượng phục vụ của đội ngũ nhân viên chúng tôi sẽ luôn góp phần vào những thành công trong tương lai cho khách hàng.
Với định hướng phát triển là trở thành một đối tác có giá trị và đáng tin cậy của mọi khách hàng, chúng tôi không ngừng tập trung nâng cao chất lượng phục vụ, từng bước xây dựng quy trình kinh doanh chuyên nghiệp hiện đại để đem đến sự tiện lợi, hài lòng và giá cả cạnh tranh cho khách hàng trong mọi chuyến đi.
HALOCA TRAVEL CHUYÊN CHO THUÊ XE DU LỊCH TPHCM GIÁ RẺ UY TÍN
- Cho thuê xe du lịch tphcm đi các tỉnh
- Cho thuê xe đi tham quan du lịch, đón tiễn sân bay
- Cho thuê xe văn phòng ngắn hạn – dài hạn
- Cho thuê xe hoa, xe cưới
- Tổ chức tour theo yêu cầu riêng
Với Ba Trụ Cột Giá Trị Cốt Lõi Phát Triển
- Khách Hàng Là Trên Hết : chúng tôi tồn tại là nhờ có khách hàng, Haloca Travel luôn xậy dựng năng lực chuyên môn, luôn cải tiến chất lượng dịch vụ, để đáp ứng được đòi hỏi khắc khe nhất của khách hàng, chúng tôi luôn coi mỗi khách hàng đều sẽ là đại sứ thương hiệu của công ty.
- Nhân Sự Là Tài Sản Cốt Lõi : Đội ngũ nhân sự là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sự thành công của công ty, Haloca Travel không chỉ cho nhân viên một công việc, chúng tôi mang tới cho họ cơ hội được học hỏi, được rèn luyện, được thử thách và xây dựng sự nghiệp của mình.
- Trách Nhiệm Và Cam Kết : Chúng tôi giữ đúng cam kết với khách hàng, đối tác về tiến độ, chất lượng sản phẩm và giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí, luôn thể hiện vai trò trách nhiệm của nhà cung cấp dịch vụ cho thuê xe du lịch tphcm chuyên nghiệp.
HALOCA TRAVEL đã đạt được mục tiêu kinh doanh, bảo vệ danh tiếng và duy trì thành công bền vững doanh nghiệp, từng bước xây dựng CTY HALOCA TRAVEL trở thành một trong những đơn vị hàng đầu về cho thuê xe du lịch tphcm , xe vận chuyển hành khách, cho thuê xe theo tháng, dịch vụ xe hợp đồng dài hạn tại TP.HCM .… từng ngày càng vững mạnh về tổ chức và lớn mạnh về thương hiệu.
- Quý khách hàng cần báo giá dịch vụ, đặt thuê xe… vui lòng gọi Hotline Điều Hành Haloca : 0777.233.533
- Khi cần đóng góp ý kiến hoặc thắc mắc khiếu nại khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua kênh chăm sóc khách hàng sau Hotline : 0787.233.533 chúng tôi sẽ tiếp nhận và giải quyết 24/24h cho hành khách.
Bảng Báo Giá Thuê Xe Du Lịch TPHCM Đi Các Tỉnh
Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch Đã Bao Gồm : Loại xe, xăng, dầu, lương lái xe, phí cầu, phà theo lộ trình của khách hàng đã thông báo với công ty.
Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch Chưa Bao Gồm : Thuế 10% VAT, chi phí bến bãi đậu xe tại các điểm tham quan du lịch (nếu có), Ăn nghĩ qua đêm của lái xe (có thể theo đoàn hoặc hổ trợ 300k/đêm)
Bảng giá trên chỉ áp dụng vào ngày thường, vào ngày Cuối Tuần hoặc Lễ, Tết quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được bảng báo giá THUÊ XE DU LỊCH TPHCM rẻ nhất.
Thuê Xe Từ TP.HCM Đi Các Tỉnh | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đưa hoặc đón sân bay | 10 | 400 | 500 | 800 | 1.5 Triệu | 2 Triệu |
City Tour 4 tiếng | 50 | 1 Triệu | 1.1 Triệu | 1.3 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu |
City Tour 8 tiếng | 100 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Cần Giờ | 160 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Củ Chi | 100 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 2.8 Triệu | 3.6 Triệu |
Thuê Xe Đi An Giang | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (Trong Ngày) | 500 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu | 6 Triệu | 8.5 Triệu |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Đêm 1 Ngày) | 550 | 3 Triệu | 3.2 Triệu | 4.2 Triệu | 6.5 Triệu | 9 Triệu |
Tour Châu Đốc – Núi Cấm | 600 | 3 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu | 7.5 Triệu | 8.5 Triệu |
Long Xuyên | 400 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu | 5.5 Triệu | 7.5 Triệu |
Chợ Mới | 420 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu | 5.7 Triệu | 7.7 Triệu |
Tân Châu – An Giang | 430 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3.2 Triệu | 6 Triệu | 7.7 Triệu |
Tri Tôn | 500 | 2.5 Triệu | 2.7 Triệu | 3.5 Triệu | 6.5 Triệu | 8.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bà Rịa Vũng Tàu | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Vũng Tàu 1 Chiều | 110 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 2.8 Triệu | 4 Triệu |
TP. Vũng Tàu Trong Ngày | 230 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Vũng Tàu (2 Ngày) | 260 | 2.4 Triệu | 2.7 Triệu | 3.3 Triệu | 5 Triệu | 6.5 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm (2 Ngày) | 350 | 2.6 Triệu | 3 Triệu | 3.7 Triệu | 6 Triệu | 7.5 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô | 230 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Bà Rịa | 170 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 2 Triệu | 3.2 Triệu | 4.3 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày | 230 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Hồ Cóc – Bình Châu | 250 | 1.7 Triệu | 1.9 Triệu | 2.3 Triệu | 3.7 Triệu | 5 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 130 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.9 Triệu | 3.2 Triệu | 4 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức | 220 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Xuyên Mộc | 280 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 3.8 Triệu | 5.4 Triệu |
Tân Thành | 130 | 1.3 Triệu | 1.4 Triệu | 1.9 Triệu | 3.2 Triệu | 4 Triệu |
Thuê Xe Đi Bạc Liêu | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Bạc Liêu | 550 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.5 Triệu | 6.5 Triệu | 9 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp | 640 | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu | 4 Triệu | 7.5 Triệu | 9 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải | 680 | 3 Triệu | 3.2 Triệu | 4.3 Triệu | 7.8 Triệu | 9.8 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 ngày) | 850 | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 6 Triệu | 10 Triệu |
Thuê Xe Đi Bến Tre | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Bến Tre | 190 | 1.5 Triệu | 1.6 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Giồng Trôm | 220 | 1.6 Triệu | 1.7 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Châu Thành | 170 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 2 Triệu | 3.2 Triệu | 4 Triệu |
Bình Đại | 250 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Ba Tri | 250 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.4 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Thạnh Phú | 280 | 1.7 Triệu | 1.8 Triệu | 2.5 Triệu | 3.8 Triệu | 5 Triệu |
Mỏ Cày Nam | 220 | 1.6 Triệu | 1.7 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Mỏ Cày Bắc | 240 | 1.7 Triệu | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Dương | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Thủ Dầu Một | 80 | 1.2 Triệu | 1.3 Triệu | 1.6 Triệu | 2.8 Triệu | 3.7 Triệu |
KCN VSIP 1 – VSIP 2 | 100 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Bến Cát | 120 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Tân Uyên | 120 | 1.4 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
TP Mới Bình Dương | 110 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
KDL Thủy Châu | 70 | 1.1 Triệu | 1.2 Triệu | 1.6 Triệu | 2.8 Triệu | 3.7 Triệu |
KDL Đại Nam | 100 | 1.2 Triệu | 1.3 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Dầu Tiếng | 200 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Phú Giáo | 150 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.9 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Bàu Bàng | 160 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Phước | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Đồng Xoài | 200 | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Bình Long | 240 | 1.6 Triệu | 1.9 Triệu | 2.3 Triệu | 4 Triệu | 5.5 Triệu |
Lộc Ninh | 290 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 4.8 Triệu | 6.2 Triệu |
Chơn Thành | 180 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Bù Đốp | 350 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.8 Triệu | 5.5 Triệu | 7.5 Triệu |
Phước Long | 330 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.6 Triệu | 5.3 Triệu | 7.2 Triệu |
Bù Gia Mập | 400 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu | 6 Triệu | 8 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Thuận | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Phan Thiết 1 Chiều | 220 | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 4.5 Triệu | 5.5 Triệu |
TP Phan Thiết Trong Ngày | 410 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (1 Ngày) | 450 | 2.4 Triệu | 2.6 Triệu | 3.3 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (2 Ngày) | 500 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu | 4.3 Triệu | 7 Triệu | 8 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 ngày | 350 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 4.3 Triệu | 5.3 Triệu |
Lagi –Biển Cam Bình (2 Ngày) | 420 | 2.7 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 6 Triệu | 7 Triệu |
Dinh Thầy Thím | 360 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu | 4.8 Triệu | 6 Triệu |
Hàm Tân | 300 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu | 2.6 Triệu | 4.3 Triệu | 5.3 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao | 380 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu | 5 Triệu | 6.3 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong | 550 | 3.3 Triệu | 3.5 Triệu | 4 Triệu | 6.5 Triệu | 7.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Cà Mau | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Cà Mau | 700 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.3 Triệu | 8 Triệu | 9.5 Triệu |
Năm Căn | 850 | 4.3 Triệu | 4.5 Triệu | 5.3 Triệu | 8.7 Triệu | 12 Triệu |
Hòn Đá Bạc | 800 | 4.1 Triệu | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 8.5 Triệu | 11 Triệu |
Sông Đốc | 800 | 4.1 Triệu | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 8.5 Triệu | 11 Triệu |
Mũi Cà Mau | 900 | 4.3 Triệu | 4.7 Triệu | 5.5 Triệu | 9 Triệu | 13 Triệu |
Thuê Xe Đi Cần Thơ | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Cần Thơ | 350 | 2 Triệu | 2.1 Triệu | 2.6 Triệu | 4.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Tp Cần Thơ (2 Ngày) | 400 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 6 Triệu | 8 Triệu |
Ô Môn | 390 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu | 4.8 Triệu | 7 Triệu |
Thốt Nốt | 420 | 2.2 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu | 5 Triệu | 7.5 Triệu |
Cờ Đỏ | 450 | 2.3 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu | 5.5 Triệu | 7.8 Triệu |
Vĩnh Thạnh | 430 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu | 2.8 Triệu | 5 Triệu | 7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đăc Lăk | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Buôn Mê Thuộc (2 ngày) | 700 | 4.3 Triệu | 4.5 Triệu | 5.5 Triệu | 9 Triệu | 11 Triệu |
Buôn Đôn (2 ngày) | 730 | 4.5 Triệu | 4.9 Triệu | 5.7 Triệu | 9.5 Triệu | 12 Triệu |
TP Plei Ku (2 ngày) | 1150 | 6.5 Triệu | 7 Triệu | 8 Triệu | 13.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đăk Nông | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Đăk Nông | 500 | 3 Triệu | 3.3 Triệu | 4 Triệu | 6 Triệu | 8.8 Triệu |
Gia Nghĩa | 450 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu | 3.7 Triệu | 5.7 Triệu | 8.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đà Nẵng | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Đà Nẵng (3 ngày 3 đêm) | 2.000 | 13 Triệu | 13 Triệu | 14 Triệu | Hotline | Hotline |
Đà Nẵng – TP Huế (4 ngày) | 2.300 | 13.5 Triệu | 14 Triệu | 15.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Nai | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Tp Biên Hòa (8H) | 80 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Trảng Bom (8H) | 120 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Long Thành | 130 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3.3 Triệu | 4 Triệu |
Long Khánh | 160 | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Nhơn Trạch | 110 | 1.3 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Cẩm Mỹ | 200 | 1.8 Triệu | 1.9 Triệu | 2.4 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Núi Chứa Chan – Gia Lào | 240 | 1.9 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 4 Triệu | 5 Triệu |
Xuân Lộc | 220 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 4 Triệu | 5 Triệu |
Định Quán | 220 | 1.9 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 4 Triệu | 5 Triệu |
Trị An | 200 | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm | 300 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu | 2.7 Triệu | 4.5 Triệu | 6 Triệu |
Thống Nhất | 150 | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 3 Triệu | 4.5 Triệu |
Nam Cát Tiên | 300 | 2 Triệu | 2.1 Triệu | 2.8 Triệu | 4.5 Triệu | 6.3 Triệu |
KDL Làng Tre Việt | 70 | 1 Triệu | 1.2 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Tháp | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Sa Đéc | 290 | 1.8 Triệu | 1.9 Triệu | 2.4 Triệu | 4 Triệu | 5.5 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc | 360 | 2 Triệu | 2.1 Triệu | 2.8 Triệu | 4.5 Triệu | 6 Triệu |
Cao Lãnh | 310 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu | 2.5 Triệu | 4.2 Triệu | 5.7 Triệu |
Tam Nông | 350 | 2.1 Triệu | 2.3 Triệu | 3 Triệu | 4.5 Triệu | 6.5 Triệu |
TT Mỹ An | 240 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Tháp Mười | 240 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Nha Mân | 280 | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 3.7 Triệu | 5.3 Triệu |
Hồng Ngự | 370 | 2.2 Triệu | 2.4 Triệu | 3 Triệu | 4.7 Triệu | 7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Kon Tum | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
Kon Tum | 1.200 | 7 Triệu | 7.5 Triệu | 8.5 Triệu | 11 Triệu |
Thuê Xe Đi Hậu Giang | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TX Vị Thanh | 420 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3.3 Triệu | 5 Triệu | 6.5 Triệu |
TX Ngã Bảy | 400 | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 3.1 Triệu | 4.8 Triệu | 6.3 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương | 410 | 2.4 Triệu | 2.6 Triệu | 3.2 Triệu | 5 Triệu | 6.5 Triệu |
Long Mỹ | 450 | 2.5 Triệu | 2.7 Triệu | 3.3 Triệu | 5.5 Triệu | 7 Triệu |
huê Xe Đi Khánh Hòa | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Nha Trang | 850 | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 8.5 Triệu | 13 Triệu |
TP Nha Trang (2 ngày) | 860 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu | 10 Triệu | 15 Triệu |
TP Nha Trang (3 ngày) | 1000 | 6 Triệu | 6.5 Triệu | 8 Triệu | 12 Triệu | 16 Triệu |
Nha Trang + Đà Lạt (3 ngày) | 1000 | 6.6 Triệu | 7.5 Triệu | 9 Triệu | 13 Triệu | 17 Triệu |
Cam Ranh | 760 | 4 Triệu | 4.3 Triệu | 5 Triệu | 8 Triệu | 10.5 Triệu |
Đảo Bình Ba | 780 | 4 Triệu | 4.3 Triệu | 5 Triệu | 8.5 Triệu | 11.5 Triệu |
Đảo Bình Hưng | 800 | 4 Triệu | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 8.5 Triệu | 11.5 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân (2 ngày) | 1000 | 5.8 Triệu | 6.5 Triệu | 7 Triệu | 11 Triệu | 15 Triệu |
Thuê Xe Đi Kiên Giang | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Rạch Giá | 500 | 2.7 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 6 Triệu | 8 Triệu |
Rạch Sỏi | 520 | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu | 3.7 Triệu | 6 Triệu | 8 Triệu |
Hà Tiên | 650 | 3.6 Triệu | 3.9 Triệu | 4.3 Triệu | 8 Triệu | 10 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc (2 ngày) | 700 | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 9 Triệu | |
Hà Tiên – Phú Quốc (3 ngày) | 750 | 5.5 Triệu | 6 Triệu | 6.7 Triệu | 10 Triệu | |
Tân Hiệp – Kiến Giang | 450 | 2.6 Triệu | 2.9 Triệu | 3.2 Triệu | 5.5 Triệu | 7.5 Triệu |
Hòn Đất | 550 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 6.5 Triệu | 8.5 Triệu |
U Minh Thượng | 640 | 3.5 Triệu | 3.9 Triệu | 4.3 Triệu | 7.5 Triệu | 9.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Lâm Đồng | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Đà Lạt | 700 | 3.5 Triệu | 3.8 Triệu | 4.5 Triệu | 7.5 Triệu | 9.5 Triệu |
TP Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) | 750 | 4.3 Triệu | 4.6 Triệu | 5.5 Triệu | 9 Triệu | 11 Triệu |
TP Đà Lạt (3 ngày 2 đêm) | 800 | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu | 10.5 Triệu | 13 Triệu |
Bảo Lộc | 420 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3.3 Triệu | 5.5 Triệu | 7 Triệu |
Di Linh | 500 | 2.7 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 6.3 Triệu | 8 Triệu |
Đơn Dương | 600 | 3.2 Triệu | 3.5 Triệu | 4 Triệu | 7 Triệu | 9 Triệu |
Madagui | 350 | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 2.8 Triệu | 4.5 Triệu | 6 Triệu |
Đức Trọng | 530 | 2.8 Triệu | 3 Triệu | 3.7 Triệu | 6.5 Triệu | 7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Long An | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Tân An | 100 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Bến Lức | 80 | 1.1 Triệu | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa | 80 | 1.2 Triệu | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường | 240 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Tân Thạnh | 200 | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 5 Triệu |
Vĩnh Hưng | 280 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 4.3 Triệu | 5.5 Triệu |
Cần Giuộc | 100 | 1.2 Triệu | 1.4 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Đức Huệ | 120 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Ninh Thuận | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Phan Rang – Tháp Chàm (2 Ngày) | 700 | 4 Triệu | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 9 Triệu | 11 Triệu |
Vườn Quốc Gia – Núi Chúa (2 ngày) | 800 | 4.5 Triệu | 5 Triệu | 5.5 Triệu | 9.5 Triệu | 12.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Phú Yên | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP. Tuy Hòa | 2.000 | 0 Triệu | 0 Triệu | 0 Triệu | Hotline | Hotline |
Thuê Xe Đi Quãng Ngãi | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Quãng Ngãi | 2.000 | 0 Triệu | 0 Triệu | 0 Triệu | Hotline | Hotline |
Thuê Xe Đi Sóc Trăng | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Sóc Trăng | 460 | 2.3 Triệu | 2.6 triệu | 3 Triệu | 6 Triệu | 8 Triệu |
TX Vĩnh Châu | 540 | 2.7 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 7 Triệu | 9 Triệu |
Long Phú | 490 | 2.5 Triệu | 2.8 Triệu | 3.2 Triệu | 6.3 Triệu | 8 Triệu |
Thạnh Trị | 520 | 2.6 Triệu | 3 Triệu | 3.5 Triệu | 6.8 Triệu | 9 Triệu |
Thuê Xe Đi Tây Ninh | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Tây Ninh – Tòa Thánh | 200 | 1.5 Triệu | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 3.3 Triệu | 5 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành – Chùa Gò Kén | 200 | 1.5 Triệu | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 3.3 Triệu | 5 Triệu |
Châu Thành | 220 | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 3.3 Triệu | 5 Triệu |
Núi Bà Đen | 210 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 3.3 Triệu | 5 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài – Gò Dầu | 160 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát | 280 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.3 Triệu | 4 Triệu | 5.5 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan | 250 | 1.7 Triệu | 1.9 Triệu | 2.2 Triệu | 3.7 Triệu | 5.5 Triệu |
Dương Minh Châu | 200 | 1.5 Triệu | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 3.3 Triệu | 4.5 Triệu |
Trảng Bàng | 120 | 1.2 Triệu | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Thuê Xe Đi Huế | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Hội An | 2.000 | 0 Triệu | 0 Triệu | 0 Triệu | Hotline | Hotline |
Thuê Xe Đi Tiền Giang | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Mỹ Tho – Mekong | 150 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Gò Công | 150 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Cai Lạy | 190 | 1.4 Triệu | 1.6 Triệu | 1.9 Triệu | 3.3 Triệu | 4.3 Triệu |
Chợ Gạo | 150 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.8 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Cái Bè | 220 | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 2 Triệu | 3.5 Triệu | 4.5 Triệu |
Mỹ Thuận | 250 | 1.6 Triệu | 1.8 Triệu | 2.3 Triệu | 3.7 Triệu | 5 Triệu |
Châu Thành | 140 | 1.3 Triệu | 1.5 Triệu | 1.7 Triệu | 3 Triệu | 4 Triệu |
Thuê Xe Đi Trà Vinh | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Trà Vinh | 400 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.5 Triệu | 5 Triệu | 5.5 Triệu |
Tiểu Cần | 420 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu | 2.5 Triệu | 5 Triệu | 6 Triệu |
Càng Long | 360 | 1.7 Triệu | 1.9 Triệu | 2.3 Triệu | 4.7 Triệu | 5.5 Triệu |
Duyên Hải | 500 | 2.2 Triệu | 2.5 Triệu | 3 Triệu | 6.5 Triệu | 9 Triệu |
Trà Cú | 450 | 2 Triệu | 2.2 Triệu | 2.8 Triệu | 5.5 Triệu | 6.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Vĩnh Long | Số KM | 4 Chỗ | 7 Chỗ | 16 Chỗ | 29 Chỗ | 45 Chỗ |
TP Vĩnh Long | 270 | 1.7 Triệu | 1.9 Triệu | 2.3 Triệu | 3.8 Triệu | 5 Triệu |
Tam Bình | 300 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.4 Triệu | 4.2 Triệu | 5.5 Triệu |
Mang Thít | 300 | 1.8 Triệu | 2 Triệu | 2.4 Triệu | 4.2 Triệu | 5.5 Triệu |
Trà Ôn | 340 | 1.9 Triệu | 2.1 Triệu | 2.5 Triệu | 4.5 Triệu | 5.8 Triệu |
Vũng Liêm | 300 | 1.8Triệu | 2 Triệu | 2.4 Triệu | 4.2 Triệu | 5.5 Triệu |